Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sơ suất


imprudent.
Lời nói sơ suất
parole imprudente.
manquement; faute.
Một sơ suất nhỏ
un petit manquement.
Sơ sử
protohistoire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.